Chúc mừng các bạn đã trúng tuyển đơn hàng GARMIN tuyển dụng ngày 07/08/2020. Các bạn mang đầy đủ hồ sơ lên công ty để nhập học và làm các thủ tục tiếp theo. Vui lòng liên hệ: 024.3212 3546 và Hotline: 0865.29.5586
DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN GARMIN ĐỢT 1 |
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
STT |
MÃ |
HỌ - ĐỆM |
TÊN |
NĂM |
QUÊ |
TÌNH |
|
|||
1 |
G001 |
LÊ THỊ |
NINH |
8/2/1997 |
Gia Lai |
Dự bị |
|
|||
2 |
G002 |
NGUYỄN THỊ ÁNH |
NHI |
11/7/2000 |
Quảng Bình |
Chính thức |
|
|||
3 |
G006 |
NGUYỄN THỊ |
SON |
15/11/1994 |
Nghệ An |
Chính thức |
|
|||
4 |
G012 |
VŨ THỊ |
VÂN |
17/9/1996 |
Nghệ An |
Chính thức |
|
|||
5 |
G015 |
ĐẶNG THỊ KIM |
DUNG |
11/11/1990 |
Thái Nguyên |
Chính thức |
|
|||
6 |
G017 |
NGUYỄN THỊ |
THANH |
4/12/1988 |
Nghệ An |
Dự bị |
|
|||
7 |
G020 |
HỒ THỊ |
THẢO |
26/9/1996 |
Quảng Bình |
Chính thức |
|
|||
8 |
G025 |
NGUYỄN THỊ THU |
THẢO |
17/2/1999 |
Hải Phòng |
Chính thức |
|
|||
9 |
G026 |
PHẠM THỊ |
MAI |
22/1/1998 |
Thanh Hóa |
Chính thức |
|
|||
10 |
G027 |
LÊ THỊ |
HOA |
3/7/1996 |
Thanh Hóa |
Chính thức |
|
|||
11 |
G033 |
ĐẶNG THỊ |
LAM |
30/8/1994 |
Nghệ An |
Chính thức |
|
|||
12 |
G037 |
HOÀNG THỊ YẾN |
THANH |
10/1/1995 |
Phú Thọ |
Chính thức |
|
|||
13 |
G038 |
PHẠM THỊ THU |
THỦY |
14/7/1991 |
Vĩnh Phúc |
Chính thức |
|
|||
14 |
G039 |
TRẦN THỊ |
HUẾ |
9/9/1993 |
Thái Bình |
Chính thức |
|
|||
15 |
G041 |
NGUYỄN THỊ |
VÂN |
20/7/1991 |
Phú Thọ |
Chính thức |
|
|||
16 |
G042 |
NGUYỄN THỊ |
LAN |
28/12/1998 |
Thanh Hóa |
Chính thức |
|
|||
17 |
G053 |
ĐÀO THỊ |
BÍCH |
10/5/1991 |
Sơn La |
Chính thức |
|
|||
18 |
G054 |
NGUYỄN THỊ |
NGUYỆT |
28/8/1995 |
Quảng Bình |
Chính thức |
|
|||
19 |
G055 |
NGUYỄN THỊ |
KHUYÊN |
15/11/1990 |
Thanh Hóa |
Chính thức |
|
|||
20 |
G057 |
TRẦN THỊ |
NHÀN |
14/3/2000 |
Hưng Yên |
Chính thức |
|
|||
21 |
G058 |
HÀ THỊ |
CHỢ |
17/11/1994 |
Phú Thọ |
Chính thức |
|
|||
22 |
G059 |
NGUYỄN NGỌC |
LINH |
8/5/2000 |
Bắc Giang |
Chính thức |
|
|||
23 |
G060 |
NGUYỄN THỊ |
LIÊN |
28/8/1986 |
Bắc Giang |
Chính thức |
|
|||
24 |
G061 |
ĐẬU THỊ |
LAN |
2/6/1997 |
Hà Tĩnh |
Chính thức |
|
|||
25 |
G063 |
THÁI THỊ |
HUYỀN |
6/8/1989 |
Nghệ An |
Dự bị |
|
|||
26 |
G065 |
NGUYỄN THỊ |
THỦY |
5/5/1993 |
Thái Nguyên |
Dự bị |
|
|||
27 |
G066 |
HỒ THU |
HUYỀN |
10/7/1993 |
Hòa Bình |
Chính thức |
|
|||
28 |
G067 |
TRẦN THỊ |
KHUYÊN |
4/2/2000 |
Phú Thọ |
Chính thức |
|
|||
29 |
G068 |
NGUYỄN THỊ |
NGỌC |
8/2/1997 |
Nghệ An |
Chính thức |
|
|||
30 |
G070 |
PHẠM THỊ PHƯƠNG |
THẢO |
1/2/1998 |
Nam Định |
Chính thức |
|
|||
31 |
G072 |
NGUYỄN THỊ |
HIỀN |
18/3/1991 |
Hải Dương |
Chính thức |
|
|||
32 |
G073 |
NGUYỄN THỊ |
MƠ |
27/4/1992 |
Nghệ An |
Chính thức |
|
|||
33 |
G074 |
ĐINH THỊ THÙY |
LINH |
12/2/2000 |
Hà Nam |
Chính thức |
|
|||
34 |
G075 |
NGUYỄN THỊ |
OANH |
2/6/1997 |
Hà Tĩnh |
Chính thức |
|
|||
35 |
G076 |
LÊ THỦY |
TIÊN |
22/5/2000 |
Quảng Bình |
Chính thức |
|
|||
36 |
G077 |
VŨ THỊ |
THƠM |
19/12/1992 |
Nam Định |
Chính thức |
|
|||
37 |
G079 |
PHẠM THỊ LAN |
PHƯƠNG |
20/9/1998 |
Hải Dương |
Chính thức |
|
|||
38 |
G080 |
NGUYỄN THỊ |
HƯƠNG |
23/3/1987 |
Thanh Hóa |
Chính thức |
|
|||
39 |
G081 |
NGUYỄN THỊ |
THÙY |
14/4/1994 |
Hà Tĩnh |
Chính thức |
|
|||
40 |
G082 |
NGUYỄN THỊ |
TUYẾT |
3/8/1994 |
Hưng Yên |
Chính thức |
|
|||
41 |
G085 |
NÔNG THỊ |
LÝ |
13/5/1994 |
Thái Nguyên |
Chính thức |
|
|||
42 |
G087 |
NGUYỄN THỊ |
HIỀN |
1/8/1991 |
Bắc Giang |
Chính thức |
|
|||
43 |
G088 |
NGUYỄN THỊ |
HẰNG |
19/3/1987 |
Bắc Ninh |
Chính thức |
|
|||
44 |
G089 |
NGUYỄN THỊ NGỌC |
OANH |
24/10/1997 |
Bắc Ninh |
Chính thức |
|
|||
45 |
G090 |
NGUYỄN THỊ |
THU |
20/2/1992 |
Nghệ An |
Chính thức |
|
|||
46 |
G093 |
BÙI THỊ |
NHANH |
11/10/1991 |
Hải Dương |
Chính thức |
|
|||
47 |
G094 |
NGUYỄN THỊ |
HOA |
15/2/1987 |
Nghệ An |
Chính thức |
|
|||
48 |
G095 |
HÀ THỊ THANH |
TÍNH |
20/5/2001 |
Phú Thọ |
Chính thức |
|
|||
49 |
G096 |
ĐỖ THỊ |
NGỌC |
17/8/1990 |
Bắc Giang |
Chính thức |
|
|||
50 |
G097 |
TRỊNH THỊ |
QUỲNH |
4/6/2000 |
Thanh Hóa |
Chính thức |
|
|||
51 |
G099 |
NGUYỄN THỊ THÙY |
DUNG |
14/1/1995 |
Thanh Hóa |
Chính thức |
|
|||
52 |
G100 |
LÊ THỊ |
NY |
27/11/1992 |
Thừa Thiên Huế |
Chính thức |
|
|||
53 |
G101 |
NÔNG DƯƠNG |
THÙY |
10/8/1986 |
Thái Bình |
Chính thức |
|
|||
54 |
G102 |
ĐÀM THỊ |
HOA |
22/9/1995 |
Bắc Giang |
Chính thức |
|
|||
55 |
G103 |
NGUYỄN THỊ |
DUNG |
9/5/1990 |
Nghẹ An |
Chính thức |
|
|||
56 |
G105 |
PHẠM THỊ NGỌC |
QUYẾN |
28/7/1989 |
Hà Nội |
Chính thức |
|
|||
57 |
G106 |
NGUYỄN THỊ HỒNG |
HUẾ |
16/3/1991 |
Quảng Bình |
Chính thức |
|
|||
58 |
G107 |
PHẠM HẢI |
YẾN |
5/10/1990 |
Thái Bình |
Chính thức |
|
|||
59 |
G108 |
NGUYỄN THỊ THANH |
HÀ |
18/3/1992 |
Quảng Ninh |
Chính thức |
|
|||
60 |
G109 |
NGUYỄN THỊ THANH |
SẮC |
12/7/1988 |
Hải Dương |
Chính thức |
|
|||
61 |
G110 |
PHAN THỊ KIÊN |
NHẪN |
26/10/1992 |
Bắc Ninh |
Chính thức |
|
|||
62 |
G111 |
NGUYỄN THỊ NHƯ |
QUỲNH |
1/10/1985 |
Phú thọ |
Chính thức |
|
|||
63 |
G112 |
LƯƠNG THỊ |
NHUNG |
29/12/2000 |
Hải Dương |
Chính thức |
|
|||
64 |
G113 |
BÙI THỊ |
HẠNH |
24/1/1994 |
Hải Dương |
Chính thức |
|
|||
65 |
G114 |
NGUYỄN THỊ |
NGUYÊN |
13/3/1992 |
Phú Thọ |
Chính thức |
|
|||
66 |
G115 |
NGUYỄN THỊ BÍCH |
NGỌC |
17/9/1997 |
Hà Nội |
Chính thức |
|
|||
67 |
G117 |
NGUYỄN THỊ |
DUNG |
27/3/1986 |
Lai Châu |
Chính thức |
|
|||
68 |
G118 |
LÊ THỊ |
NGỌC |
5/7/1986 |
Hưng Yên |
Dự bị |
|
|||
69 |
G119 |
VŨ THỊ |
HUỆ |
18/2/1989 |
Hải Dương |
Dự bị |
|
|||
70 |
G122 |
NGUYỄN TUYẾT |
MAI |
2/10/1994 |
Hà Nội |
Chính thức |
|
|||
71 |
G123 |
NGUYỄN THỊ |
HUYỀN |
2/10/2000 |
Hải Dương |
Dự bị |
|
|||
72 |
G126 |
LÊ THÙY |
LINH |
5/9/1993 |
Thanh Hóa |
Dự bị |
|
|||
73 |
G127 |
VI THỊ THU |
CHANG |
6/8/1986 |
Phú Thọ |
Chính thức |
|
|||
74 |
G129 |
LÊ THỊ |
HÀ |
10/2/1996 |
Thái Bình |
Chính thức |
|
|||
75 |
G130 |
ĐÀO THỊ TUYẾT |
NHUNG |
6/10/1990 |
Hà Nội |
Chính thức |
|
|||
76 |
G134 |
NGUYỄN THỊ |
PHƯỢNG |
5/4/1992 |
Nghệ An |
Dự bị |
|
|||
77 |
G135 |
NGHIÊM THỊ |
LINH |
12/1/1989 |
Hòa Bình |
Chính thức |
|
|||
78 |
G136 |
NGUYỄN THỊ |
MAI |
27/8/1994 |
Nghệ An |
Chính thức |
|
|||
79 |
G137 |
HOÀNG THỊ |
NGA |
9/10/1988 |
Nghệ An |
Dự bị |
|
|||
80 |
G138 |
TRẦN THỊ |
VÂN |
26/6/1993 |
Nghệ An |
Chính thức |
|
|||
81 |
G139 |
NGUYỄN THỊ THÙY |
LINH |
24/2/1985 |
Cao Bằng |
Dự bị |
|
|||
82 |
G140 |
ĐOÀN THỊ HỒNG |
NHUNG |
4/3/1986 |
Phú Thọ |
Dự bị |
|
|||
83 |
G141 |
VÕ THỊ |
HIỀN |
14/8/1995 |
Hà Nam |
Dự bị |
|
|||
84 |
G142 |
HOÀNG THỊ |
VINH |
15/12/1984 |
Nghệ An |
Chính thức |
|
|||
85 |
G143 |
NGUYỄN THỊ |
THƠM |
12/2/1988 |
Bắc Giang |
Chính thức |
|
|||
86 |
G144 |
NGUYỄN THỊ |
TRANG |
11/9/1997 |
Nghệ An |
Dự bị |
|
|||
87 |
G145 |
HOÀNG THỊ |
MƠ |
28/5/1995 |
Nghệ An |
Chính thức |
|
|||
88 |
G146 |
ĐỒNG THỊ THU |
THỦY |
10/1/1997 |
Hải Phòng |
Chính thức |
|
|||
89 |
G147 |
NGUYỄN THỊ |
THƠM |
6/6/1995 |
Hà Tĩnh |
Chính thức |
|
|||
90 |
G148 |
TRẦN KIM |
NHUNG |
25/5/1988 |
Hà Tĩnh |
Chính thức |
|
|||
91 |
G149 |
NGUYỄN THỊ |
HIỀN |
15/7/1989 |
Hải Dương |
Chính thức |
|
|||
92 |
G151 |
TRẦN THỊ |
HIỀN |
8/7/1993 |
Phú Thọ |
Dự bị |
|
|||
93 |
G152 |
LÊ THỊ THU |
TRANG |
10/9/1995 |
Thái Nguyên |
Chính thức |
|
|||
94 |
G154 |
VŨ THỊ NHƯ |
QUỲNH |
9/11/1996 |
Nam Định |
Chính thức |
|
|||
95 |
G155 |
LÊ THỊ |
MƯỜI |
4/5/1992 |
Vĩnh Phúc |
Chính thức |
|
|||
96 |
G156 |
PHAN THỊ |
DUNG |
4/2/1997 |
Hà Tĩnh |
Chính thức |
|
|||
97 |
G157 |
PHẠM THỊ |
YÊN |
15/1/1995 |
Bình Phước |
Chính thức |
|
|||
98 |
G158 |
HÀ THỊ |
HƯỜNG |
9/8/1994 |
Hưng Yên |
Chính thức |
|
|||
99 |
G159 |
PHẠM THỊ |
YẾN |
7/11/1986 |
Hải Dương |
Chính thức |
|
|||
100 |
G160 |
ĐẶNG THỊ |
HƯỜNG |
10/6/1991 |
Hải Dương |
Chính thức |
|
|||
101 |
G161 |
PHẠM THỊ |
THANH |
15/3/1985 |
Hải Dương |
Chính thức |
|
|||
102 |
G162 |
NGUYỄN THỊ |
HỒNG |
18/8/1987 |
Hải Dương |
Chính thức |
|
|||
103 |
G164 |
NGUYỄN THỊ TÚ |
AN |
13/10/1997 |
Thanh Hóa |
Chính thức |
|
|||
104 |
G166 |
PHẠM THỊ |
MAI |
16/2/1992 |
Quảng Ninh |
Chính thức |
|
|||
105 |
G167 |
NGUYỄN THU |
THÚY |
7/9/1996 |
Hưng Yên |
Chính thức |
|
|||
|