Chúc mừng các bạn đã trúng tuyển đơn hàng GARMIN tuyển dụng ngày 14/08/2020. Các bạn mang đầy đủ hồ sơ lên công ty để nhập học và làm các thủ tục tiếp theo. Vui lòng liên hệ: 024.3212 3546 và Hotline: 0865.29.5586
DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN GARMIN ĐỢT 2 |
|
|||||||
STT |
MÃ |
HỌ - ĐỆM |
TÊN |
NĂM SINH |
QUÊ |
TÌNH |
||
1 |
G-251 |
ĐẶNG THỊ |
PHƯỢNG |
18/12/1985 |
Hải Dương |
Chính thức |
||
2 |
G-252 |
MAI THỊ |
GIANG |
12/3/1991 |
Thái Nguyên |
Chính thức |
||
3 |
G-253 |
LƯU THỊ KHÁNH |
TRINH |
4/17/1989 |
Hà Tĩnh |
Dự bị |
||
4 |
G-256 |
NGUYỄNTHỊ THANH |
HÀ |
21/7/1992 |
Phú Thọ |
Chính thức |
||
5 |
G-257 |
HÀ THỊ ÁNH |
TUYẾT |
19/2/1996 |
Phú Thọ |
Dự bị |
||
6 |
G-258 |
NGUYỄN THỊ |
LIÊN |
8/1/1991 |
Quảng Bình |
Dự bị |
||
7 |
G259 |
TRẦN THỊ |
HIỆP |
12/10/1992 |
Hà Tĩnh |
Chính thức |
||
8 |
G-260 |
NGUYỄN THỊ |
THẢO |
7/11/2000 |
Hà Nội |
Dự bị |
||
9 |
G-261 |
PHÙNG THỊNGỌC |
HẠNH |
9/9/1991 |
Quảng Bình |
Chính thức |
||
10 |
G-265 |
TRẦN THỊ NGỌC |
MAI |
13/06/2001 |
Hưng Yên |
Chính thức |
||
11 |
G-266 |
HOÀNG THỊ |
LUYỆN |
22/2/1998 |
Nghệ An |
Dự bị |
||
12 |
G-269 |
PHẠM THỊ |
DUYÊN |
15/7/1987 |
Thái Bình |
Chính thức |
||
13 |
G-271 |
PHẠM NGỌC |
NHUNG |
17/5/1996 |
Phú Thọ |
Dự bị |
||
14 |
G-272 |
CÙ THỊ |
MAI |
28/5/1989 |
Hải Dương |
Chính thức |
||
15 |
G-273 |
NGUYỄN THỊ |
GIANG |
5/12/1990 |
Thanh Hóa |
Chính thức |
||
16 |
G-274 |
MA THỊ |
HOÀI |
7/25/1987 |
Thái Nguyên |
Chính thức |
||
17 |
G-277 |
TRẦN THỊ YẾN |
HƯƠNG |
2/3/1999 |
Nghệ An |
Chính thức |
||
18 |
G-280 |
MAI THỊ |
PHƯỢNG |
6/8/1989 |
Quảng Bình |
Dự bị |
||
19 |
G-282 |
HƯƠNG THỊ |
HÀ |
3/3/1987 |
Hà Nội |
Dự bị |
||
20 |
G-283 |
PHAN THỊ |
VINH |
4/6/2000 |
Nghệ An |
Chính thức |
||
21 |
G-292 |
DƯƠNG THỊ THU |
HÀ |
4/6/1989 |
Hà Tĩnh |
Chính thức |
||
22 |
G-294 |
ĐINH THỊ |
TRANG |
1/2/1996 |
Bắc Giang |
Chính thức |
||
23 |
G-295 |
ĐỖ THỊ |
BẾN |
2/15/1986 |
Hải Dương |
Chính thức |
||
24 |
G-296 |
NGUYỄN THỊ |
QUỲNH |
7/8/1998 |
Hà Tĩnh |
Chính thức |
||
25 |
G-297 |
HÀ THỊ |
CHUYÊN |
10/17/1985 |
Phú Thọ |
Chính thức |
||
26 |
G299 |
TRẦN THỊ |
HOÀN |
20/7/1988 |
Quảng Bình |
Chính thức |
||
27 |
G-300 |
HỒ THỊ |
HỒNG |
4/6/1997 |
Quảng Bình |
Chính thức |
||
28 |
G-304 |
NGUYỄN THỊ |
HẬU |
9/3/1997 |
Hà Tĩnh |
Chính thức |
||
29 |
G-305 |
HOÀNG THỊ |
MAI |
8/8/1989 |
Nghệ An |
Chính thức |
||
30 |
G-307 |
NGUYỄN THỊ |
HẰNG |
12/2/1988 |
Thanh Hóa |
Dự bị |
||
31 |
G-311 |
NGUYỄN THỊ NHẬT |
LỆ |
27/2/197 |
Bắc Giang |
Chính thức |
||
32 |
G-312 |
HOÀNG THỊ |
ÁNH |
19/2/1993 |
Thanh Hóa |
Chính thức |
||
33 |
G-314 |
HOÀNG THỊ |
HÀ |
7/9/1989 |
Quảng Bình |
Chính thức |
||
34 |
G-315 |
TRẦN THIÊN |
HƯƠNG |
10/11/1992 |
Quảng Bình |
Chính thức |
||
35 |
G-316 |
ĐẶNG THỊ |
TƯƠNG |
14/4/1997 |
Nghệ An |
Dự bị |
||
36 |
G-318 |
PHAN THỊ |
TRANG |
15/05/1995 |
Hà Tĩnh |
Chính thức |
||
37 |
G-321 |
NGUYỄN THỊ THẢO |
TRANG |
9/11/1996 |
Quảng Bình |
Chính thức |
||
38 |
G-322 |
HOÀNG THỊ |
HƯƠNG |
11/2/1999 |
Thanh Hóa |
Chính thức |
||
39 |
G-323 |
LÊ THÙY |
TRANG |
26/8/1998 |
Thanh Hóa |
Chính thức |
||
40 |
G-324 |
MAI THỊ |
LINH |
15/3/2000 |
Quảng Trị |
Chính thức |
||
41 |
G-328 |
TRƯƠNG THỊ HỒNG |
HÀ |
27/3/2002 |
Hải Dương |
Chính thức |
||
42 |
G-329 |
PHAN THỊ |
ANH |
6/6/1994 |
Nghệ An |
Chính thức |
||
43 |
G-332 |
TRƯƠNG LỆ |
THƯƠNG |
20/9/1996 |
Thanh Hóa |
Dự bị |
||
44 |
G334 |
NGUYỄN THỊ HỒNG |
THẮM |
16/3/2001 |
Hà Tĩnh |
Chính thức |
||
45 |
G-335 |
LÊ THỊ |
PHƯƠNG |
5/4/1989 |
Hà Tĩnh |
Chính thức |
||
46 |
G-336 |
HOÀNG THỊ |
TRANG |
22/7/1996 |
Cao Bằng |
Chính thức |
||
47 |
G-337 |
NGUYỄN THỊ |
LƯƠNG |
2/2/2001 |
Đắc Lắc |
Chính thức |
||
48 |
G-342 |
VŨ THỊ |
THẮM |
22/2/1992 |
Thái Bình |
Chính thức |
||
49 |
G-346 |
BÙI THỊ NGỌC |
ÁNH |
12/8/1994 |
Phú Thọ |
Chính thức |
||
50 |
G347 |
HOÀNG THỊ |
HỒNG |
11/4/1996 |
Quảng Bình |
Dự bị |
||
51 |
G-350 |
VÕ THỊ |
LIÊN |
12/5/1986 |
Hà Tĩnh |
Dự bị |
||
52 |
G-353 |
ĐỖ THỊ |
MỪNG |
15/10/1989 |
Hưng Yên |
Dự bị |
||
53 |
G-356 |
ĐINH THỊ |
BÔNG |
3/7/1991 |
Quảng Bình |
Chính thức |
||
54 |
G-358 |
NGUYỄN KỲ |
HẰNG |
5/9/1989 |
Phú Thọ |
Chính thức |
||
55 |
G-359 |
BÙI THỊ |
HOA |
15/6/1990 |
Phú Thọ |
Chính thức |
||
56 |
G-360 |
THÁI THỊ |
LAN |
9/10/1994 |
Nghệ An |
Chính thức |
||
57 |
G-361 |
LÊ NGỌC |
ÁNH |
22/7/1996 |
Phú Thọ |
Chính thức |
||
58 |
G-362 |
NGUYỄN THỊ |
LOAN |
1/4/1996 |
Hà Tĩnh |
Chính thức |
||
59 |
G-364 |
TRẦN THỊ |
THỨ |
13/10/2001 |
quảng trị |
Chính thức |
||
60 |
G-365 |
NGUYỄN THỊ |
HỒNG |
21/7/1991 |
thanh hóa |
Chính thức |
||
61 |
G-366 |
VŨ THỊ |
HẰNG |
2/7/1990 |
hải dương |
Chính thức |
||
62 |
G-373 |
HỒ THỊ |
HUYỀN |
10/9/1991 |
Nghệ An |
Chính thức |
||
63 |
G-374 |
NGUYỄN THỊ |
HIỀN |
4/1/1990 |
Nghệ An |
Dự bị |
||
64 |
G-375 |
NGUYỄN THỊ |
HẰNG |
16/9/1989 |
Hải Dương |
Chính thức |
||
65 |
G-377 |
HỒ THỊ |
NGA |
15/7/1986 |
Nghệ An |
Chính thức |
||
66 |
G-381 |
PHẠM THỊ |
AN |
1/12/1986 |
hải phòng |
Chính thức |
||
67 |
G-385 |
NGUYỄN THỊ |
HÀ |
22/7/2002 |
hải dương |
Chính thức |
||
68 |
G-386 |
LÊ THỊ |
HẰNG |
17/9/1994 |
hải dương |
Chính thức |
||
69 |
G-388 |
TRẦN THỊ |
HÒE |
2/8/1992 |
nghệ an |
Chính thức |
||
70 |
G-390 |
NGUYỄN THỊ |
YẾN |
12/2/1994 |
bắc giang |
Chính thức |
||
71 |
G-391 |
LÊ THỊ |
THÙY |
4/20/1994 |
thanh hóa |
Chính thức |
||
72 |
G-392 |
HOÀNG THỊ |
HUYỀN |
15/1/2000 |
thanh hóa |
Chính thức |
||
73 |
G-398 |
LÊ THỊ |
HỒNG |
4/4/1991 |
thanh hóa |
Chính thức |
||
74 |
G399 |
ĐIỆP THỊ |
SANG |
16/10/1988 |
Quảng Ninh |
Chính thức |
||
75 |
G-400 |
MAI THỊ |
NHUNG |
20/10/1990 |
Ninh Bình |
Chính thức |